Có 2 kết quả cho từ : 꼬깃꼬깃하다
꼬깃꼬깃하다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vò nhàu nhĩ, vo viên
자잘한 금이 생기도록 자꾸 함부로 구기다.
Vò lung tung liên tục làm sinh ra các nếp nhỏ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꼬깃꼬깃하다 :
- vò nhàu nhĩ, vo viên
Cách đọc từ vựng 꼬깃꼬깃하다 : [꼬긷꼬기타다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc