Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 각목
각목
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : thanh gỗ, khúc gỗ
둘레를 모가 나게 만든 긴 목재.
Khúc gỗ dài được làm có góc cạnh vòng quanh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
각목맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목으로 때리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목부러지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공사판 인부들은 각목으로 만든 나무 사다리에 올라서서 일을 하고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 목재소에서 각목을 구해다가 나무 의자를 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목맞다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목으로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
각목으로 때리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
각 - 角
cốc , giác , giốc , lộc
góc
모 - 木
mộc
각목
thanh gỗ, khúc gỗ
목 - 木
mộc
thanh gỗ, khúc gỗ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 각목 :
    1. thanh gỗ, khúc gỗ

Cách đọc từ vựng 각목 : [강목]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.