Có 4 kết quả cho từ : 원인
Chủ đề : Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 2 Phần 1 ,Bí quyết luyên viết topik 2 Phần 4 ,Ngày 4 - Topik in 30 days
Nghĩa
1 : nguyên nhân
어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸는 근본이 된 일이나 사건.
Sự kiện hay việc làm xảy ra một điều gì đó hay trở thành căn cứ biến đổi trạng thái của sự vật nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 원인 :
- nguyên nhân
Cách đọc từ vựng 원인 : [워닌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.