Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 원인
원인
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : nguyên nhân
어떤 일이 일어나게 하거나 어떤 사물의 상태를 바꾸는 근본이 된 일이나 사건.
Sự kiện hay việc làm xảy ra một điều gì đó hay trở thành căn cứ biến đổi trạng thái của sự vật nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
건설 회사 직원인 김 씨는 건설 현장 가까이에 지은 가설 사무실에서 근무했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연구원사망 원인대해 말이 많다면서?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 2~3일에 한 번씩 원인을 알 수 없는 간헐적두통이 생겨서 병원을 찾았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 2~3일에 한 번씩 원인을 알 수 없는 간헐적두통이 생겨서 병원을 찾았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
최근 희귀 동물들의 개체 수가 줄고 있어 생물학계에서 원인조사하고 나섰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
부모님과 자녀 간에 대화가 줄어드는 것은 세대 차이에서 오는 갭이 하나원인이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 어제 사고원인을 돌아보며 머리갸우뚱대고 잠시 생각에 잠겼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검시관이 사망 원인추정하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유족들은 고인사망 원인미심쩍다검시할 것을 요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네. 시신의 위에서 사망원인이 된 독극물검출되었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
원 - 原
nguyên , nguyện
Gangwon-do, tỉnh Gangwon
인 - 因
nhân
되다
được khởi nguồn, được bắt nguồn

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 원인 :
    1. nguyên nhân

Cách đọc từ vựng 원인 : [워닌]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.