Có 9 kết quả cho từ : 곁
곁
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : kề bên, bên cạnh
어떤 대상의 바로 옆. 또는 아주 가까운 곳.
Ngay cạnh đối tượng nào đó. Hoặc chỗ rất gần.
2 : người thân cận
가까이에서 보살펴 주거나 의지할 만한 사람.
Người ở gần coi sóc giúp hoặc dựa dẫm được.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곁 :
- kề bên, bên cạnh
- người thân cận
Cách đọc từ vựng 곁 : [겯]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.