Có 2 kết quả cho từ : 덥수룩하다
덥수룩하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : lùm xùm, bù xù
수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않다.
Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài không gọn gàng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덥수룩하다 :
- lùm xùm, bù xù
Cách đọc từ vựng 덥수룩하다 : [덥쑤루카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc