Có 1 kết quả cho từ : 근린
Nghĩa
1 : láng giềng, hàng xóm
가까운 곳에 사는 이웃.
Những hàng xóm sống gần.
2 : vùng gần
가까운 지역.
Khu vực gần.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근린이 되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
근 - 近
cấn , cận , ký
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 근린 :
- láng giềng, hàng xóm
- vùng gần
Cách đọc từ vựng 근린 : [글ː린]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc