Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고물가
고물가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : giá cao
높은 물가.
Giá cao, vật giá đắt đỏ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
경기가 회복되지 않아서 고물가 현상계속 이어졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고물가지속되자 국민들의 소비위축되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고물가극복하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
고물가를 잡으려고 강력긴축에 나선 미국정반대인 완화 정책을 펼쳐 엔화 가치계속 떨어지는 겁니다.
Internet
비상경제민생회의는 민생 현장직접 찾아 국민 어려움을 듣고 고물가 대응대책을 챙기겠다는 윤 대통령구상따라 마련됐습니다.
Internet
미국은 과도통화정책 완화, 우크라이나 전쟁에 따른 원자재 공급사슬 변화으로 고물가시달리고 있습니다.
Internet
미국 야당공화당은 중간선거에서 상·하원 과반 의석차지하기 위해 고물가여당을 공격하는 핵심 비판 소재로 삼고 있습니다.
Internet
앞서 이창용 한국은행 총재는 5% 이상 고물가유지되는 상황에서 물가 안정가장 중요목표라고 강조하기도 했습니다.
Internet
이창용한국은행 총재 지난 7일, 국회  한국은행은 지난해 8월 이후 총 7차례에 걸쳐 기준금리를 2.0%P 인상한 데 이어 앞으로고물가 상황고착방지하기 위해 금리 인상 기조이어나갈 필요가 있다고 판단하고 있습니다.
Internet
5%대 후반고물가미국과 벌어진 금리 격차 등을 고려할 때 금리 인상은 확실시되지만, 0.5% 인상의 빅스텝이냐 0.25% 인상의 베이비 스텝이냐에 대해서는 전망이 엇갈리고 있습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 價
giá , giới
-
giá
고 - 高
cao
개마
Gaemagowon; cao nguyên Gaema
물 - 物
vật

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고물가 :
    1. giá cao

Cách đọc từ vựng 고물가 : [고물까]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.