Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갖가지
갖가지
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : các loại
여러 가지.
Nhiều loại.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
오늘도 지각을 한 김 대리는 아팠다는 둥 길이 막혔다는 둥 갖가지 핑계를 댔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
상자에는 책, 옷, 인형 등의 갖가지 선물편지가 들어 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 딸의 생일 파티를 해주려고 갖가지 경양식을 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그 집에는 굉장히 넓은 정원이 있어서 갖가지 나무들이 자라고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길바닥 노점에서 갖가지 분식음료들을 팔았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마을 주민들이 모두 모여 봄맞이 꽃모종 작업실시하여 갖가지 꽃이 핀 아름다운 길을 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 자신주장사람들에게 받아들여지지 않자 갖가지 이유를 끌어대며 정당화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
숲속에서는 갖가지 다양한 산새들이 아름답게 노래하는 소리를 들을 수 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리는 시골 장터에 가서 갖가지 전과 함께 동동주를 마셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밀림에는 갖가지 크고 작은 동식물한데 서식하고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갖가지 :
    1. các loại

Cách đọc từ vựng 갖가지 : [갇까지]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.