Có 1 kết quả cho từ : 유람객
Nghĩa
1 : khách tham quan
여러 곳을 돌아다니며 구경하는 사람.
Người đi nhiều nơi và tham quan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]객 - 客
khách
유 - 遊
du
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 유람객 :
- khách tham quan
Cách đọc từ vựng 유람객 : [유람객]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc