Có 1076 kết quả cho từ : 고
고2
Vĩ tố - 어미
Nghĩa
1 : à
(두루낮춤으로) 주로 대꾸를 할 때 뒤에 올 어떤 질문을 생략하고 문장을 끝맺을 때 쓰는 종결 어미.
(cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu chủ yếu dùng khi đáp lời, tỉnh lược câu hỏi nào đó ở phía sau và kết thúc câu nói.
2 : nhé, đi
(두루낮춤으로) 뒤에 올 또 다른 명령 표현을 생략한 듯한 느낌을 주면서 부드럽게 명령할 때 쓰는 종결 어미.
(cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu dùng khi ra lệnh nhẹ nhàng đồng thời mang lại cảm giác như thể tỉnh lược mệnh lệnh ở phía sau hay mệnh lệnh khác.
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고 :
- à
- nhé, đi
Cách đọc từ vựng 고 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.