Có 5 kết quả cho từ : 껄껄
껄껄
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : khà khà, ha hả
매우 시원스럽고 큰 목소리로 웃는 소리.
Tiếng cười với giọng rất sảng khoái và to.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껄껄 :
- khà khà, ha hả
Cách đọc từ vựng 껄껄 : [껄껄]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc