Có 1 kết quả cho từ : 나막신
나막신
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : Namaksin; giày gỗ, guốc
비가 올 때나 땅이 질 때 신는 나무로 만든 굽이 높은 신.
Loại giày đế cao, làm bằng gỗ để đi lúc trời mưa hay đất ướt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]나막신을 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나막신 :
- Namaksin; giày gỗ, guốc
Cách đọc từ vựng 나막신 : [나막씬]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc