Chọn lọc nội dung quan trọng trong bài viết hay lời nói và sắp xếp lại cho đơn giản.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간추릴,간추리겠습니다,간추리지 않,간추리시겠습니다,간추려요,간추립니다,간추립니까,간추리는데,간추리는,간추린데,간추릴데,간추리고,간추리면,간추리며,간추려도,간추린다,간추리다,간추리게,간추려서,간추려야 한다,간추려야 합니다,간추려야 했습니다,간추렸다,간추렸습니다,간추립니다,간추렸고,간추리,간추렸,간추려,간추린,간추려라고 하셨다,간추려졌다,간추려지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간추리다 :
gom gọn lại
thu gọn
Cách đọc từ vựng 간추리다 : [간추리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia