Có 1 kết quả cho từ : 간추리다
간추리다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : gom gọn lại
흐트러진 것을 가지런히 정리하다.
Sắp xếp thứ bừa bộn một cách ngăn nắp.
2 : thu gọn
글이나 말에서 중요한 내용만 골라 간단하게 정리하다.
Chọn lọc nội dung quan trọng trong bài viết hay lời nói và sắp xếp lại cho đơn giản.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간추리다 :
- gom gọn lại
- thu gọn
Cách đọc từ vựng 간추리다 : [간추리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc