Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 개방화
개방화
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự tự do hóa
금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 됨. 또는 그렇게 함.
Việc những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn được dỡ bỏ và được giao lưu một cách tự do. Hoặc việc làm như vậy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
개방화대비하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개방화가속하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농산물 수입개방화 이후 외국농산물대량으로 국내에 들어오게 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금융 개방화인해 우리외국 금융 회사경쟁치열해졌다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자동차 시장개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외환 시장개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회가 개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농업이 개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금융 시장개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교육이 개방화되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 開
khai
가식
kiểu thư viện mở
방 - 放
phóng , phương , phỏng
가석
sự phóng thích sớm
화 - 化
hoa , hoá
가속
sự gia tốc hóa, sự tăng tốc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개방화 :
    1. sự tự do hóa

Cách đọc từ vựng 개방화 : [개방화]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.