Có 3 kết quả cho từ : 개방화
Nghĩa
1 : sự tự do hóa
금지하거나 경계하던 것을 풀고 자유롭게 교류하게 됨. 또는 그렇게 함.
Việc những điều bị cấm đoán hoặc bị giới hạn được dỡ bỏ và được giao lưu một cách tự do. Hoặc việc làm như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 개방화 :
- sự tự do hóa
Cách đọc từ vựng 개방화 : [개방화]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.