Có 2 kết quả cho từ : 까딱까딱
까딱까딱
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Hình ảnh chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống một cách nhẹ nhàng và lặp đi lặp lại .
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱까딱 흔들리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
까딱까딱 움직이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
오뚝이가 넘어지지 않고 좌우로 까딱까딱 움직이고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 까딱까딱 :
- lúc la lúc lắc, ngúc nga ngúc ngoắc
Cách đọc từ vựng 까딱까딱 : [까딱까딱]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc