Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 개축하다
개축하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : tái thiết
건물이나 시설물을 고쳐서 다시 짓다.
Sửa chữa và xây dựng lại tòa nhà hay công trình kiến trúc.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 개축할,개축하겠습니다,개축하지 않,개축하시겠습니다,개축해요,개축합니다,개축합니까,개축하는데,개축하는,개축한데,개축할데,개축하고,개축하면,개축하며,개축해도,개축한다,개축하다,개축하게,개축해서,개축해야 한다,개축해야 합니다,개축해야 했습니다,개축했다,개축했습니다,개축합니다,개축했고,개축하,개축했,개축해,개축한,개축해라고 하셨다,개축해졌다,개축해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
개 - 改
cải
sự tái giá
축 - 築
trúc
sự tái thiết

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 개축하다 :
    1. tái thiết

Cách đọc từ vựng 개축하다 : [개ː추카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.