Có 5 kết quả cho từ : 냄새
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 6 Phần 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B
냄새1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mùi
코로 맡을 수 있는 기운.
Khí có thể ngửi bằng mũi.
2 : hơi hướng
사물이나 현상 등에서 느낄 수 있는 분위기.
Bầu không khí có thể cảm nhận ở hiện tượng hay sự vật v.v ...
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 냄새 :
- mùi
- hơi hướng
Cách đọc từ vựng 냄새 : [냄ː새]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc