Có 1 kết quả cho từ : 결강하다
Nghĩa
1 : cho nghỉ học
정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠지다.
Vắng mặt và không giảng dạy vào thời gian đã định trước.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
강 - 講
giảng
결 - 缺
khuyết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결강하다 :
- cho nghỉ học
Cách đọc từ vựng 결강하다 : [결강하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc