Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
나누어지다
Động từ - 동사
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 나누어질,나누어지겠습니다,나누어지지 않,나누어지시겠습니다,나누어져요,나누어집니다,나누어집니까,나누어지는데,나누어지는,나누어진데,나누어질데,나누어지고,나누어지면,나누어지며,나누어져도,나누어진다,나누어지다,나누어지게,나누어져서,나누어져야 한다,나누어져야 합니다,나누어져야 했습니다,나누어졌다,나누어졌습니다,나누어집니다,나누어졌고,나누어지,나누어졌,나누어져,나누어진,나누어져라고 하셨다,나누어져졌다,나누어져지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 나누어지다 :

    Cách đọc từ vựng 나누어지다 : [나누어지다]

    Đánh giá phần từ vựng

    Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
    .
    Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
    .