Có 1 kết quả cho từ : 덥수룩이
덥수룩이
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : một cách lùm xùm, một cách bù xù
수염이나 머리털이 많거나 길고 단정하지 않게.
Đầu tóc hoặc râu nhiều hay dài và không gọn gàng
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 덥수룩이 :
- một cách lùm xùm, một cách bù xù
Cách đọc từ vựng 덥수룩이 : [덥쑤루기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.