Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 걱정되다
걱정되다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : trở nên lo lắng
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음이 들다.
Có tâm trạng bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 걱정될,걱정되겠습니다,걱정되지 않,걱정되시겠습니다,걱정돼요,걱정됩니다,걱정됩니까,걱정되는데,걱정되는,걱정된데,걱정될데,걱정되고,걱정되면,걱정되며,걱정돼도,걱정된다,걱정되다,걱정되게,걱정돼서,걱정돼야 한다,걱정돼야 합니다,걱정돼야 했습니다,걱정됐다,걱정됐습니다,걱정됩니다,걱정됐고,걱정되,걱정됐,걱정돼,걱정된,걱정돼라고 하셨다,걱정돼졌다,걱정돼지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 걱정되다 :
    1. trở nên lo lắng

Cách đọc từ vựng 걱정되다 : [걱쩡되다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.