Có 1 kết quả cho từ : 걱정되다
Chủ đề : Giáo trình đại học seoul lớp 2A
걱정되다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : trở nên lo lắng
좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안한 마음이 들다.
Có tâm trạng bất an và lo sợ xảy ra điều không tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 걱정되다 :
- trở nên lo lắng
Cách đọc từ vựng 걱정되다 : [걱쩡되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc