Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 갯골
갯골
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : vũng
바닷물이 빠졌을 때에 드러나는 넓은 진흙 벌판에 움푹하게 패인 곳.
Vùng trũng sâu ở bãi bùn rộng sau khi nước biển rút.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갯골빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갯골에 물이 차오르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갯골형성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갯골보호하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갯골건너다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린아이가 일 미터나 되는 갯골에 빠졌다가 가까스로 구조되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
밀물과 썰물형성갯골에는 여러 가지 바다 생물이 산다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 깊은 갯골에 발을 헛디뎌 하마터면 큰일이 날 뻔했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인천시는 이번 공사를 통해 시흥 갯골 생태공원부터 용현 갯골 유수지까지 약 18km의 친수 보행축이 조성됐다고 밝혔습니다.
Internet
인천시는 이번 공사를 통해 시흥 갯골 생태공원부터 용현 갯골 유수지까지 약 18km의 친수 보행축이 조성됐다고 밝혔습니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갯골 :
    1. vũng

Cách đọc từ vựng 갯골 : [개꼴]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.