Có 1 kết quả cho từ : 시원섭섭하다
Chủ đề : Giáo trình Sejong 6 Phần 3
시원섭섭하다
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : buồn vui lẫn lộn
한편으로는 후련하고 다른 한편으로는 서운하고 아쉽다.
Một mặt thì thấy thanh thản còn mặt khác thì tiếc nuối và hối tiếc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시원섭섭하다 :
- buồn vui lẫn lộn
Cách đọc từ vựng 시원섭섭하다 : [시원섭써파다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc