Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 16 kết quả cho từ : 음악
음악
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : âm nhạc
목소리나 악기로 박자와 가락이 있게 소리 내어 생각이나 감정을 표현하는 예술.
Nghệ thuật thể hiện suy nghĩ hay tình cảm bằng cách phát ra âm thanh có nhịp và giai điệu thông qua giọng hát hay nhạc cụ.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 유행가보다는 가곡이나 클래식 음악주로 듣지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
잔치가 벌어지는 집에서는 흥겨운 음악함께 사람들이 가무를 즐기고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작곡가는 빠른 리듬가미를 통해 그 음악을 경쾌한 댄스으로 새롭게 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
방 안에 흥겨운 음악이 울려 퍼지자 나는 음악에 맞춰 가벼이 몸을 흔들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악 학원 선생님학생들에게 악기억지로 강매했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악갈래 중에서 나는 재즈가장 좋아한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악선율정말 부드럽고 감미롭다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악갈래 중에서 나는 재즈가장 좋아한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악선율정말 부드럽고 감미롭다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
음악 감상취미인 나는 항상 음악을 듣는다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
악 - 樂
lạc , nhạc , nhạo
음 - 音
âm , ấm
âm bật hơi

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 음악 :
    1. âm nhạc

Cách đọc từ vựng 음악 : [으막]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.