Có 1 kết quả cho từ : 간척하다
Nghĩa
1 : lấp bồi (bằng cách rút nước)
바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 땅으로 만들다.
Rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó để tạo thành mảnh đất.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간 - 干
can , cán
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간척하다 :
- lấp bồi bằng cách rút nước
Cách đọc từ vựng 간척하다 : [간처카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc