Có 6 kết quả cho từ : 굽실
굽실
Phó từ - 부사
Nghĩa
1 : cúi rạp
윗사람을 대하면서 허리나 고개를 구부렸다 펴는 모양.
Hình ảnh gập lưng hay cúi đầu lên xuống đối với người bề trên.
2 : khúm núm
남에게 잘 보이기 위해 비굴하게 구는 모양.
Hình ảnh thể hiện một cách nhún nhường để lấy lòng người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽실 :
- cúi rạp
- khúm núm
Cách đọc từ vựng 굽실 : [굽씰]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.