Có 1 kết quả cho từ : 겉봉
Nghĩa
1 : bì thư, bao thư, phong bì, phong thư
편지나 문서 등을 넣는 봉투.
Phong bì cho thư hay hồ sơ vào.
Ví dụ
[Được tìm tự động]봉 - 封
phong
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 겉봉 :
- bì thư, bao thư, phong bì, phong thư
Cách đọc từ vựng 겉봉 : [걷뽕]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc