Có 1 kết quả cho từ : 유행가
Nghĩa
1 : bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]유행가를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가가 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가를 흥얼거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 유행가 :
- bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
Cách đọc từ vựng 유행가 : [유행가]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.