Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 유행가
유행가
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành
어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래.
Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 유행가보다는 가곡이나 클래식 음악주로 듣지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가내뽑다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가가 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
내가 싫어하는 라디방송에서는 숱하게 들어서 지겨워진 유행가계속 틀어 줬다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 많은 유행가를 만든 실력파 작곡가이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가를 흥얼거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가를 부르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
유행가듣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
응, 아빠가 젊었을 때 많이 부르던 유행가란다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
류 - 流
lưu
sự uốn khúc, dòng chảy uốn khúc
행 - 行
hàng , hành , hãng , hạng , hạnh
가장
đoàn xếp hình, sự xếp hình

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 유행가 :
    1. bài hát thịnh hành, ca khúc thịnh hành

Cách đọc từ vựng 유행가 : [유행가]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.