Có 1 kết quả cho từ : 결원
Nghĩa
1 : chỗ trống, ghế trống, vị trí trống
조직의 구성원이 빠져 정원에 차지 않고 빔. 또는 그런 인원.
Việc thành viên của tổ chức vắng nên không đủ con số cố định. Hoặc là thành viên như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động]결 - 缺
khuyết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 결원 :
- chỗ trống, ghế trống, vị trí trống
Cách đọc từ vựng 결원 : [겨뤈]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc