Có 1 kết quả cho từ : 꽃송이
꽃송이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : đóa hoa
줄기와 잎을 제외한, 꽃 전체.
Toàn bộ bông hoa, ngoại trừ lá và cành.
Ví dụ
[Được tìm tự động]꽃송이가 피어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 꽃송이 :
- đóa hoa
Cách đọc từ vựng 꽃송이 : [꼳쏭이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc