Có 4 kết quả cho từ : 국한
Nghĩa
1 : sự giới hạn, sự hạn chế
범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정함.
Sự giới hạn phạm vi hay hạn độ ở một bộ phận hay mức độ nhất định.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국한을 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
국 - 局
cục
한 - 限
hạn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 국한 :
- sự giới hạn, sự hạn chế
Cách đọc từ vựng 국한 : [구칸]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc