Có 2 kết quả cho từ : 금줄
Nghĩa
1 : geumjul; sợi dây đuổi tà, sợi dây cản
(옛날에) 나쁜 것이 들어오는 것이나 사람들이 함부로 드나드는 것을 막기 위하여 문 앞에 매어 놓는 새끼줄.
(ngày xưa) Dây thừng cột trước cửa để ngăn chặn những điều không tốt, hoặc ngăn không cho người ra vào tuỳ tiện.
Ví dụ
[Được tìm tự động]금줄을 덧대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금줄로 만들다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
금 - 禁
câm , cấm , cầm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금줄 :
- geumjul; sợi dây đuổi tà, sợi dây cản
Cách đọc từ vựng 금줄 : [금ː쭐]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.