Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 의견
의견1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ý kiến
어떤 대상이나 현상 등에 대해 나름대로 판단하여 가지는 생각.
Suy nghĩ có được do tự phán đoán về đối tượng hay hiện tượng... nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
나는 친구의견주관적인지 객관적인지 잘 가름해 보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
법안 처리를 놓고 의견 일치가 안 되자 국회의장은 가부투표에 부치기로 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 식구가정일대해 가족끼리 대화많이 하고 서로 의견자주 나눈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어린 자녀가족원하나이므로 그들의 의견존중주어야 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 가족 여행에 대한 식구들의 의견듣기 위해 가족회의를 열었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사람들의 의견저마다 가지각색이라서 아직 결론내지 못했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정부는 사회 각방의견반영하여 헌법개정하고자 하였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
참모들은 전적으로 각하의견동의를 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우리 둘은 의견 차이커서 간격을 좁히기 힘들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간담 형식으로 해서 여러 사람들의 의견을 들어볼까 합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
견 - 見
hiện , kiến
trải nghiệm
의 - 意
y , ý
하다
quan tâm, lo lắng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 의견 :
    1. ý kiến

Cách đọc từ vựng 의견 : [의ː견]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.