Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가져가다
가져가다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : mang đi, đem đi
어떤 물건을 한 곳에서 다른 곳으로 옮겨 가다.
Di chuyển vật nào đó từ một chỗ sang chỗ khác.
2 : mang theo, đem theo
어떤 물건을 챙겨 가다.
Lấy đồ vật nào đó đi.
3 : lấy đi
다른 사람의 물건을 훔쳐 자신의 것으로 만들다.
Trộm đồ của người khác và làm thành cái của mình.
4 : dẫn dắt, dẫn tới
어떤 상태나 결과로 이끌어 가다.
Dẫn đến trạng thái hay kết quả nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가져갈,가져가겠습니다,가져가지 않,가져가시겠습니다,가져가요,가져갑니다,가져갑니까,가져가는데,가져가는,가져간데,가져갈데,가져가고,가져가면,가져가며,가져가도,가져간다,가져가다,가져가게,가져가서,가져가야 한다,가져가야 합니다,가져가야 했습니다,가져갔다,가져갔습니다,가져갑니다,가져갔고,가져가,가져갔,가져가,가져간,가져가라고 하셨다,가져가졌다,가져가지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가져가다 :
    1. mang đi, đem đi
    2. mang theo, đem theo
    3. lấy đi
    4. dẫn dắt, dẫn tới

Cách đọc từ vựng 가져가다 : [가저가다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.