Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가져갈,가져가겠습니다,가져가지 않,가져가시겠습니다,가져가요,가져갑니다,가져갑니까,가져가는데,가져가는,가져간데,가져갈데,가져가고,가져가면,가져가며,가져가도,가져간다,가져가다,가져가게,가져가서,가져가야 한다,가져가야 합니다,가져가야 했습니다,가져갔다,가져갔습니다,가져갑니다,가져갔고,가져가,가져갔,가져가,가져간,가져가라고 하셨다,가져가졌다,가져가지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가져가다 :
mang đi, đem đi
mang theo, đem theo
lấy đi
dẫn dắt, dẫn tới
Cách đọc từ vựng 가져가다 : [가저가다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia