Có 1 kết quả cho từ : 깝죽대다
깝죽대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đưa qua đưa lại
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
2 : chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하다.
Tỏ vẻ giỏi giang một cách không phù hợp với vị trí của mình và hành động một cách khó chịu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]엉덩이를 깝죽대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어깨를 깝죽대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
꽁지를 깝죽대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
마냥 깝죽대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깝죽대다 :
- đưa qua đưa lại
- chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
Cách đọc từ vựng 깝죽대다 : [깝쭉때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc