Có 1 kết quả cho từ : 깝죽대다
깝죽대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : đưa qua đưa lại
몸이나 몸의 한 부분을 자꾸 점잖지 못하게 이리저리 움직이다.
Đu đưa cơ thể hay một phần cơ thể qua lại một cách không được tao nhã.
2 : chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
자신의 분수에 맞지 않게 잘난 척을 하며 불쾌하게 행동하다.
Tỏ vẻ giỏi giang một cách không phù hợp với vị trí của mình và hành động một cách khó chịu.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 깝죽댈,깝죽대겠습니다,깝죽대지 않,깝죽대시겠습니다,깝죽대요,깝죽댑니다,깝죽댑니까,깝죽대는데,깝죽대는,깝죽댄데,깝죽댈데,깝죽대고,깝죽대면,깝죽대며,깝죽대도,깝죽댄다,깝죽대다,깝죽대게,깝죽대서,깝죽대야 한다,깝죽대야 합니다,깝죽대야 했습니다,깝죽댔다,깝죽댔습니다,깝죽댑니다,깝죽댔고,깝죽대,깝죽댔,깝죽대,깝죽댄,깝죽대라고 하셨다,깝죽대졌다,깝죽대지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깝죽대다 :
- đưa qua đưa lại
- chảnh chẹ, làm ra vẽ sành đời, lên mặt ta đây
Cách đọc từ vựng 깝죽대다 : [깝쭉때다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.