Có 1 kết quả cho từ : 갈매기
갈매기
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : mòng biển
배는 흰색이고 날개와 등은 회색이며 물고기를 잡아 먹는, 바닷가에 사는 물새.
Chim sống ở bờ biển, bụng màu trắng, cánh và lưng màu xám, bắt cá ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]갈매기가 끼룩거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈매기가 끼룩거리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 갈매기 :
- mòng biển
Cách đọc từ vựng 갈매기 : [갈매기]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc