Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1294 kết quả cho từ :
2
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tán thành, đồng ý
회의 등에서 어떤 안건에 대해 표결을 할 때 찬성한다는 표시.
Biểu thị sự tán thành khi biểu quyết về vấn đề nào đó trong hội nghị.
2 : kém
성적이나 등급을 나타내는 ‘수’, ‘우’, ‘미’, ‘양’, ‘가’의 다섯 단계 중에서 가장 낮은 등급.
Cấp thấp nhất trong năm bậc "Tú(xuất sắc, A), Ưu (giỏi, B), Mĩ (khá, C), Lương (trung bình, D), Khả (kém, F)" thể hiện thành tích hay cấp bậc.
3 : sự được phép, sự khả thi
어떤 행동이 가능하거나 허용됨.
Việc hành động nào đó được cho phép hoặc có thể.

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 可
khả , khắc
tán thành, đồng ý

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가 :
    1. tán thành, đồng ý
    2. kém
    3. sự được phép, sự khả thi

Cách đọc từ vựng 가 : [가ː]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.