Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간편하다
간편하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : giản tiện
간단하고 편리하다.
Đơn giản và tiện lợi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간편할,간편하겠습니다,간편하지 않,간편하시겠습니다,간편해요,간편합니다,간편합니까,간편하는데,간편하는,간편한데,간편할데,간편하고,간편하면,간편하며,간편해도,간편한다,간편하다,간편하게,간편해서,간편해야 한다,간편해야 합니다,간편해야 했습니다,간편했다,간편했습니다,간편합니다,간편했고,간편하,간편했,간편해,간편한,간편해라고 하셨다,간편해졌다,간편해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 簡
giản
결성
tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
편 - 便
tiện
thức ăn tiện lợi, thức ăn nhanh
sự giản tiện hóa, sự đơn giản hóa
một cách giản tiện
건너
bên kia đường, phía đối diện
공중변소
nhà vệ sinh công cộng
국제 우
bưu chính quốc tế
phía đó, hướng đó
2
phía đó
2
bên đó
대변
đại tiện
대소변
đại tiểu tiện
phía Đông
phần sau, mặt sau
등기 우
bưu phẩm bảo đảm
맞은
bên đối diện
바른
bên phải
반대
phía đối diện
반대2
phe chống đối
빠른우
bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc
상대
phía đối phương
bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây
속달 우
dịch vụ chuyển phát nhanh
속달 우2
bưu phẩm chuyển phát nhanh
아래
bên dưới
양변기
bồn cầu
오른
phía phải, bên phải
용변
sự đại tiểu tiện
phía phải, bên phải
sự chuyển nhận bưu phẩm
2
bưu phẩm
bưu phẩm
배달부
bưu tá, nhân viên chuyển phát bưu điện
번호
mã số bưu điện
엽서
bưu thiếp bưu điện
요금
cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
집배원
nhân viên đưa thư
hộp thư, thùng thư
phía này, bên này
2
phía mình, bên ta
sự chuyển giúp, sự chuyển hộ
전자 우
thư điện tử
bên trái
phe, phái
bên, phía
2
phe, phái, bên
2
thuộc loại, thuộc diện
bằng phương tiện...
들다
đứng về phe
sổ tay, cẩm nang
sự tiện lợi
리성
tính tiện lợi
cách làm tắt
số chuyến, số lượt
sự quá giang
2
sự vụ lợi
싸움
sự đấu đá phe phái
sự bình an, sự thanh thản
안하다
bình an, thanh thản
안히
một cách bình an, một cách thanh thản
sự tiện lợi
의점
cửa hàng tiện lợi
sự tiện ích
지글
văn viết thư
지지
giấy viết thư
지함
thùng thư, hộp thư, hòm thư
찮다
khó chịu, bứt rứt
하다
thoải mái
하다2
tiện lợi, thuận tiện
một cách thoải mái, một cách dễ chịu
항공 우
bưu chính hàng không
항공
phương tiện hàng không
항공2
đường hàng không
교통
phương tiện giao thông
chồng
nguời đáng chọn làm chồng
phương tiện, phương cách, cách thức

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간편하다 :
    1. giản tiện

Cách đọc từ vựng 간편하다 : [간편하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.