Có 1 kết quả cho từ : 간편하다
Nghĩa 1 : giản tiện
간단하고 편리하다.
Đơn giản và tiện lợi.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간편할,간편하겠습니다,간편하지 않,간편하시겠습니다,간편해요,간편합니다,간편합니까,간편하는데,간편하는,간편한데,간편할데,간편하고,간편하면,간편하며,간편해도,간편한다,간편하다,간편하게,간편해서,간편해야 한다,간편해야 합니다,간편해야 했습니다,간편했다,간편했습니다,간편합니다,간편했고,간편하,간편했,간편해,간편한,간편해라고 하셨다,간편해졌다,간편해지다
Hán hàn Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây 간 - 簡
giản
간 결성 tính giản khiết, tính súc tích, tính cô đọng
편 - 便
tiện
간편 식 thức ăn tiện lợi, thức ăn nhanh
간편 화 sự giản tiện hóa, sự đơn giản hóa
건너편 bên kia đường, phía đối diện
공중변소 nhà vệ sinh công cộng
빠른우편 bưu phẩm chuyển phát nhanh, thư hỏa tốc
서편 bên Tây, phía Tây, ngả Tây, bờ Tây
속달 우편 dịch vụ chuyển phát nhanh
속달 우편 2 bưu phẩm chuyển phát nhanh
우편 sự chuyển nhận bưu phẩm
우편 배달부 bưu tá, nhân viên chuyển phát bưu điện
우편 요금 cước phí vận chuyển, cước phí bưu điện
인편 sự chuyển giúp, sự chuyển hộ
편 2 thuộc loại, thuộc diện
편 안 sự bình an, sự thanh thản
편 안히 một cách bình an, một cách thanh thản
편 지함 thùng thư, hộp thư, hòm thư
편 하다2 tiện lợi, thuận tiện
편 히 một cách thoải mái, một cách dễ chịu
항공 우편 bưu chính hàng không
항공편 phương tiện hàng không
교통편 phương tiện giao thông
남편 감 nguời đáng chọn làm chồng
방편 phương tiện, phương cách, cách thức
Câu hỏi thường gặp Nghĩa của từ vựng 간편하다 là gì? 간편하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào? Cách đọc từ vựng 간편하다 : [간편하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.