Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 그만큼
그만큼2
Phó từ - 부사

Nghĩa

1 : bấy nhiêu đấy
그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Với mức độ như thế. Hoặc khoảng chừng đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
만큼 조국의 독립에 대한 열망이 컸다는 것이겠지.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
농사일이 거칠기는 하지만만큼 수확기쁨보람크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 그만큼 우리 영화수준격상되었다는 의미로 볼 수 있어요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그는 여러 사람공모를 하면 일이 그만큼 수월할 거라고 생각했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공인은 대표성을 띠기 때문에 그의 발언은 그만큼 영향력크다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만큼 다양한 문화교류될 수 있겠군요.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만큼살다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만큼사다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만큼넣다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
만큼남다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그만큼 :
    1. bấy nhiêu đấy

Cách đọc từ vựng 그만큼 : [그만큼]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.