Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 고시랑고시랑하다
고시랑고시랑하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : làu bàu, càu nhàu, cằn nhằn
마음에 들지 않거나 불만스러워서 듣기 싫거나 쓸데없는 말을 자꾸 하다.
Nói hoài những lời khó nghe vì không hài lòng.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 고시랑고시랑할,고시랑고시랑하겠습니다,고시랑고시랑하지 않,고시랑고시랑하시겠습니다,고시랑고시랑해요,고시랑고시랑합니다,고시랑고시랑합니까,고시랑고시랑하는데,고시랑고시랑하는,고시랑고시랑한데,고시랑고시랑할데,고시랑고시랑하고,고시랑고시랑하면,고시랑고시랑하며,고시랑고시랑해도,고시랑고시랑한다,고시랑고시랑하다,고시랑고시랑하게,고시랑고시랑해서,고시랑고시랑해야 한다,고시랑고시랑해야 합니다,고시랑고시랑해야 했습니다,고시랑고시랑했다,고시랑고시랑했습니다,고시랑고시랑합니다,고시랑고시랑했고,고시랑고시랑하,고시랑고시랑했,고시랑고시랑해,고시랑고시랑한,고시랑고시랑해라고 하셨다,고시랑고시랑해졌다,고시랑고시랑해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 고시랑고시랑하다 :
    1. làu bàu, càu nhàu, cằn nhằn

Cách đọc từ vựng 고시랑고시랑하다 : [고시랑고시랑하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.