Có 3 kết quả cho từ : 통나무
Chủ đề : Đồ dùng thiết yếu ,Phòng khách
통나무
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : gỗ súc, gỗ chưa xẻ
짜개거나 켜지 않은 통째로의 나무.
Gỗ nguyên cây chưa chặt hoặc cưa cắt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 통나무 :
- gỗ súc, gỗ chưa xẻ
Cách đọc từ vựng 통나무 : [통나무]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.