Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 통나무
통나무
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : gỗ súc, gỗ chưa xẻ
짜개거나 켜지 않은 통째로의 나무.
Gỗ nguyên cây chưa chặt hoặc cưa cắt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무집 짓는다던데 공사는 잘 돼 갑니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무를 두드리면 낮은 소리공명하면서 맑은 소리가 난다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기계가 돌아가자 선반 위에 놓인 통나무일정크기로 잘려 나갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무집을 짓다가 생긴 나무토막들을 모아서 한쪽에 쌓아 두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무집이 무너진 자리에는 부서나뭇조각 잔해들만이 남아 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무누이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
통나무둘러메다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아저씨는 통나무를 잘라 강을 건널 뗏목을 만들었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아버지는 창고에서 톱으로 통나무를 썰고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 통나무 :
    1. gỗ súc, gỗ chưa xẻ

Cách đọc từ vựng 통나무 : [통나무]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.