Có 1 kết quả cho từ : 검거되다
Nghĩa
1 : bị giam giữ, bị bắt giữ
법을 어기거나 범죄를 저지른 사람이 수사 기관에 잡혀 갇히다.
Người gây nên tội hoặc làm trái pháp luật bị cơ quan điều tra bắt giam.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 검거될,검거되겠습니다,검거되지 않,검거되시겠습니다,검거돼요,검거됩니다,검거됩니까,검거되는데,검거되는,검거된데,검거될데,검거되고,검거되면,검거되며,검거돼도,검거된다,검거되다,검거되게,검거돼서,검거돼야 한다,검거돼야 합니다,검거돼야 했습니다,검거됐다,검거됐습니다,검거됩니다,검거됐고,검거되,검거됐,검거돼,검거된,검거돼라고 하셨다,검거돼졌다,검거돼지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검거되다 :
- bị giam giữ, bị bắt giữ
Cách đọc từ vựng 검거되다 : [검ː거되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.