Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 4 kết quả cho từ : 갈다
갈다2
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : mài, giũa
날을 날카롭게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.
Kề lưỡi vào vật khác và cọ xát để làm cho sắc.
2 : đánh bóng
표면을 매끄럽게 하거나 윤이 나게 하기 위하여 다른 물건에 대고 문지르다.
Kề bề mặt vào vật khác và cọ xát để làm cho nhẵn hoặc bóng.
3 : mài, nghiền
잘게 부수거나 가루를 내기 위하여 단단한 물건에 대고 문지르거나 으깨다.
Kề vào vật cứng và cọ xát hoặc nghiền để tán nhuyễn hoặc cho ra bột.
4 : mài (mực)
먹물을 만들기 위하여 먹을 벼루에 대고 문지르다.
Kề thỏi mực vào nghiên rồi cọ xát để tạo mực nước.
5 : nghiến (răng)
윗니와 아랫니를 마주 대고 문질러 소리를 내다.
Kề răng trên và răng dưới vào nhau và cọ xát làm phát ra tiếng.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
전문가로 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
인물갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
책임자를 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
연탄불을 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어항 물을 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
붕대를 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기저귀를 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
심하게 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
뽀득뽀득 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이를 갈다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈다 :
    1. mài, giũa
    2. đánh bóng
    3. mài, nghiền
    4. mài mực
    5. nghiến răng

Cách đọc từ vựng 갈다 : [갈ː다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.