Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 상태
상태1
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : trạng thái, tình hình, hiện trạng
사물이나 현상의 모양이나 형편.
Tình trạng của hiện tượng hay hình ảnh của sự vật cho thấy trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
현장에서 붙잡힌 30대 남성면허 정지 수준만취 상태였습니다.
Một người đàn ông khoảng 30 tuổi bị bắt tại chỗ đang say rượu trong khi chưa nhận được bằng lái
원래 상태에 가까워지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
우승 팀은 예선전에서 약한 상태만난 가뿐한 승리를 거두었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가사 상태에서 깨어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가사 상태있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가사 상태빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가사 상태에 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교통사고를 당한 그는 가사 상태에 빠진 지 삼 년 만에 깨어났다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
개구리는 겨울잠을 잘 때 심장 박동을 멈춘 채 가사 상태가 된다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
토론자의 엉뚱한 주장토론더욱 혼란스러운 상태로 가져갔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
상 - 狀
trạng
감사장
thư cảm ơn, bằng ghi công
태 - 態
thái
thái độ điên rồ, hành động điên rồ

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 상태 :
    1. trạng thái, tình hình, hiện trạng

Cách đọc từ vựng 상태 : [상태]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.