Có 1 kết quả cho từ : 입맛
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Giáo trình đại học seoul lớp 3B ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 2 ,Giáo trình tổng hợp trung cấp 3 - Phần 2
입맛1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khẩu vị, sự thèm ăn
음식을 먹을 때 입에서 느끼는 맛. 또는 음식을 먹고 싶은 욕구.
Vị cảm nhận từ miệng khi ăn thức ăn. Hoặc sự ham muốn thức ăn.
2 : khẩu vị
(비유적으로) 어떤 일이나 물건에 흥미를 느껴 즐기고 싶어 하거나 가지고 싶어 하는 마음.
(cách nói ẩn dụ) Lòng mong muốn thưởng thức hoặc muốn có được vì cảm thấy hứng thú công việc hay món đồ nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 입맛 :
- khẩu vị, sự thèm ăn
- khẩu vị
Cách đọc từ vựng 입맛 : [임맏]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.