Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 7 kết quả cho từ : 그런
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 )
그런1
Định từ - 관형사

Nghĩa

1 : như vậy
상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
산다는 건 다 그런래요
Cuộc sống đều như vậy cả
가죽 가공잘못돼서 그런 것 같습니다. 바꿔 드리겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
컴퓨터오래되어서 그런가끔다가 느려진다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
비료를 뿌려서 그런지 흙의 색이 가무칙칙하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시험 기간이라 무리해서 그런지 책의 작은 글자들이 가물가물한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
술을 많이 마셔서 그런어제었던 일이 가물가물하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이 책은 많이 읽혀서 그런표지 가장자리가 닳아 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
매일 친구 집에 놀러 가서 그런지 친구 식구들은 나를 자기 가족처럼 대해 준다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그런 흉악범죄가중 처벌을 받아야 한다고 생각합니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 그런 :
    1. như vậy

Cách đọc từ vựng 그런 : [그런]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.