Có 7 kết quả cho từ : 그런
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 )
그런1
Định từ - 관형사
Nghĩa
1 : như vậy
상태, 모양, 성질 등이 그러한.
Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그런 :
- như vậy
Cách đọc từ vựng 그런 : [그런]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.