Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 강탈하다
강탈하다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : cướp đoạt, cướp bóc, chiếm đoạt
물건이나 권리 등을 강제로 빼앗다.
Tước đoạt quyền lợi hay đồ vật bằng cách cưỡng ép.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 강탈할,강탈하겠습니다,강탈하지 않,강탈하시겠습니다,강탈해요,강탈합니다,강탈합니까,강탈하는데,강탈하는,강탈한데,강탈할데,강탈하고,강탈하면,강탈하며,강탈해도,강탈한다,강탈하다,강탈하게,강탈해서,강탈해야 한다,강탈해야 합니다,강탈해야 했습니다,강탈했다,강탈했습니다,강탈합니다,강탈했고,강탈하,강탈했,강탈해,강탈한,강탈해라고 하셨다,강탈해졌다,강탈해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
강 - 強
cường , cưỡng
-
cường, mạnh, khắc nghiệt
탈 - 奪
đoạt
sự cướp đoạt, sự cướp bóc, sự chiếm đoạt

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 강탈하다 :
    1. cướp đoạt, cướp bóc, chiếm đoạt

Cách đọc từ vựng 강탈하다 : [강ː탈하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.