Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 가물가물하다
가물가물하다2
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : lập lòe, chập chờn
작고 약한 불빛이 사라질 듯 말 듯 희미하다.
Ánh lửa nhỏ và yếu mờ nhạt lúc biến mất lúc không.
2 : lờ mờ, loáng thoáng
물체나 사물, 사람 등이 보일 듯 말 듯하거나 목소리 등이 들릴 듯 말 듯 희미하다.
Vật thể, sự vật hay con người… lúc thấy lúc không hoặc giọng nói… loáng thoáng lúc nghe lúc không.
3 : lơ mơ, láng máng
의식이나 기억이 희미해져 흐릿하다.
Ý thức hay kí ức trở nên mờ nhạt mập mờ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가물가물할,가물가물하겠습니다,가물가물하지 않,가물가물하시겠습니다,가물가물해요,가물가물합니다,가물가물합니까,가물가물하는데,가물가물하는,가물가물한데,가물가물할데,가물가물하고,가물가물하면,가물가물하며,가물가물해도,가물가물한다,가물가물하다,가물가물하게,가물가물해서,가물가물해야 한다,가물가물해야 합니다,가물가물해야 했습니다,가물가물했다,가물가물했습니다,가물가물합니다,가물가물했고,가물가물하,가물가물했,가물가물해,가물가물한,가물가물해라고 하셨다,가물가물해졌다,가물가물해지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가물가물하다 :
    1. lập lòe, chập chờn
    2. lờ mờ, loáng thoáng
    3. lơ mơ, láng máng

Cách đọc từ vựng 가물가물하다 : [가물가물하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.