Có 3 kết quả cho từ : 다양하다
Chủ đề : Quản lý khách sạn
Nghĩa
1 : đa dạng
색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많다.
Rất nhiều màu sắc, hình dáng, chủng loại hay nội dung v.v...
Ví dụ
[Được tìm tự động]Sự lây nhiễm dây chuyền thứ n, bắt đầu từ nhà thờ này, cũng đang lan rộng đồng thời ở nhiều nơi khác nhau.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
양 - 樣
dạng
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 다양하다 :
- đa dạng
Cách đọc từ vựng 다양하다 : [다양하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc