Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가혹하다
가혹하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : tàn khốc, khốc liệt
감당할 수 없을 만큼 몹시 모질고 심하다.
Rất tàn nhẫn và nghiêm trọng đến mức không thể chịu đựng được.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가혹할,가혹하겠습니다,가혹하지 않,가혹하시겠습니다,가혹해요,가혹합니다,가혹합니까,가혹하는데,가혹하는,가혹한데,가혹할데,가혹하고,가혹하면,가혹하며,가혹해도,가혹한다,가혹하다,가혹하게,가혹해서,가혹해야 한다,가혹해야 합니다,가혹해야 했습니다,가혹했다,가혹했습니다,가혹합니다,가혹했고,가혹하,가혹했,가혹해,가혹한,가혹해라고 하셨다,가혹해졌다,가혹해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 苛
ha , hà , kha
열차다
tràn đầy nhiệt huyết, đầy nhiệt tình, đầy hăng hái

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가혹하다 :
    1. tàn khốc, khốc liệt

Cách đọc từ vựng 가혹하다 : [가ː호카다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.